Đọc nhanh: 决胜 (quyết thắng). Ý nghĩa là: quyết thắng; quyết định thắng bại sau cùng.
决胜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyết thắng; quyết định thắng bại sau cùng
决定最后的胜负
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决胜
- 这场 比赛 决胜
- Trận đấu này quyết định thắng thua.
- 他 一招 决胜负
- Một chiêu của anh ta quyết định thắng bại.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 我 已经 决定 读书 和 游览 名胜古迹
- tôi đã quyết định đọc sách và tham quan danh lam thắng cảnh.
- 我们 决不会 忘记 , 今天 的 胜利 是 经过 艰苦 的 斗争 得来 的
- chúng ta quyết không thể quên rằng, thắng lợi hôm nay là phải qua đấu tranh gian khổ mới có được.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
- 在 决胜局 中 , 双方 的 比分 紧张 激烈
- Trong ván quyết thắng, tỉ số của cả hai bên rất căng thẳng và gay cấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
胜›