决胜 juéshèng
volume volume

Từ hán việt: 【quyết thắng】

Đọc nhanh: 决胜 (quyết thắng). Ý nghĩa là: quyết thắng; quyết định thắng bại sau cùng.

Ý Nghĩa của "决胜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

决胜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quyết thắng; quyết định thắng bại sau cùng

决定最后的胜负

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决胜

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 决胜 juéshèng

    - Trận đấu này quyết định thắng thua.

  • volume volume

    - 一招 yīzhāo 决胜负 juéshèngfù

    - Một chiêu của anh ta quyết định thắng bại.

  • volume volume

    - 不获 bùhuò 全胜 quánshèng 决不 juébù 甘休 gānxiū

    - không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.

  • volume volume

    - 从长远看 cóngchángyuǎnkàn 战争 zhànzhēng de 胜负 shèngfù 决定 juédìng 战争 zhànzhēng de 性质 xìngzhì

    - nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 决定 juédìng 读书 dúshū 游览 yóulǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - tôi đã quyết định đọc sách và tham quan danh lam thắng cảnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 决不会 juébúhuì 忘记 wàngjì 今天 jīntiān de 胜利 shènglì shì 经过 jīngguò 艰苦 jiānkǔ de 斗争 dòuzhēng 得来 delái de

    - chúng ta quyết không thể quên rằng, thắng lợi hôm nay là phải qua đấu tranh gian khổ mới có được.

  • volume volume

    - 阿诺德 ānuòdé zài 预赛 yùsài zhōng pǎo 太好了 tàihǎole 因此 yīncǐ 完全 wánquán 有把握 yǒubǎwò 赢得 yíngde 决定 juédìng de 胜利 shènglì

    - Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.

  • - zài 决胜局 juéshèngjú zhōng 双方 shuāngfāng de 比分 bǐfēn 紧张 jǐnzhāng 激烈 jīliè

    - Trong ván quyết thắng, tỉ số của cả hai bên rất căng thẳng và gay cấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao