Đọc nhanh: 决胜负 (quyết thắng phụ). Ý nghĩa là: một tie-break, để xác định người chiến thắng.
决胜负 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một tie-break
a tie-break
✪ 2. để xác định người chiến thắng
to determine the winner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决胜负
- 他 一招 决胜负
- Một chiêu của anh ta quyết định thắng bại.
- 胜负 取决 发挥
- Thắng bại quyết định bởi sự phát huy.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 我 已经 决定 读书 和 游览 名胜古迹
- tôi đã quyết định đọc sách và tham quan danh lam thắng cảnh.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 他 要 对 自己 的 决定 负责
- Anh ấy phải chịu trách nhiệm về quyết định của mình.
- 在 决胜局 中 , 双方 的 比分 紧张 激烈
- Trong ván quyết thắng, tỉ số của cả hai bên rất căng thẳng và gay cấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
胜›
负›