Đọc nhanh: 决策边界 (quyết sách biên giới). Ý nghĩa là: ranh giới quyết định.
决策边界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ranh giới quyết định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决策边界
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 他 颁发 新 决策
- Anh ta công bố quyết sách mới.
- 丞相 奏请 决策
- Thừa tướng tấu xin quyết định.
- 做 决策 时要 照顾 到 各方 利益
- Hãy tính đến lợi ích của tất cả các bên khi đưa ra quyết định.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 他 的 决策 很 明智
- Quyết sách của anh ấy rất sáng suốt.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
界›
策›
边›