Đọc nhanh: 中俄边界协议 (trung nga biên giới hiệp nghị). Ý nghĩa là: Hiệp định biên giới Trung-Nga năm 1991.
中俄边界协议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp định biên giới Trung-Nga năm 1991
Sino-Russian Border Agreement of 1991
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中俄边界协议
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 他们 在 议会 中 互相 吹捧
- Họ đang tán dương nhau trong nghị viện.
- 这 两个 反对党 达成 了 一项 关于 在 选举 中 进行 合作 的 协议
- Hai đảng đối lập này đã đạt được một thỏa thuận về việc hợp tác trong cuộc bầu cử.
- 该 和平 协议 至少 已 暂时中止 了 内战
- Thỏa thuận hòa bình ít nhất đã tạm thời tạm dừng cuộc nội chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
俄›
协›
界›
议›
边›