Đọc nhanh: 决策树 (quyết sách thụ). Ý nghĩa là: cây quyết định.
决策树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây quyết định
decision tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决策树
- 丞相 奏请 决策
- Thừa tướng tấu xin quyết định.
- 做 决策 时要 照顾 到 各方 利益
- Hãy tính đến lợi ích của tất cả các bên khi đưa ra quyết định.
- 他 的 决策 很 明智
- Quyết sách của anh ấy rất sáng suốt.
- 他们 知 决策 过程
- Họ cầm đầu quy trình quyết định.
- 内阁 做出 重要 决策
- Nội các đưa ra quyết định quan trọng.
- 公司 需要 新 的 决策
- Công ty cần quyết sách mới.
- 决策 基于 公司 内部 的 讨论
- Quyết định dựa trên thảo luận nội bộ của công ty.
- 国务院 作出 了 重要 决策
- Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
树›
策›