决策树 juécè shù
volume volume

Từ hán việt: 【quyết sách thụ】

Đọc nhanh: 决策树 (quyết sách thụ). Ý nghĩa là: cây quyết định.

Ý Nghĩa của "决策树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

决策树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây quyết định

decision tree

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决策树

  • volume volume

    - 丞相 chéngxiàng 奏请 zòuqǐng 决策 juécè

    - Thừa tướng tấu xin quyết định.

  • volume volume

    - zuò 决策 juécè 时要 shíyào 照顾 zhàogu dào 各方 gèfāng 利益 lìyì

    - Hãy tính đến lợi ích của tất cả các bên khi đưa ra quyết định.

  • volume volume

    - de 决策 juécè hěn 明智 míngzhì

    - Quyết sách của anh ấy rất sáng suốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhī 决策 juécè 过程 guòchéng

    - Họ cầm đầu quy trình quyết định.

  • volume volume

    - 内阁 nèigé 做出 zuòchū 重要 zhòngyào 决策 juécè

    - Nội các đưa ra quyết định quan trọng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 需要 xūyào xīn de 决策 juécè

    - Công ty cần quyết sách mới.

  • volume volume

    - 决策 juécè 基于 jīyú 公司 gōngsī 内部 nèibù de 讨论 tǎolùn

    - Quyết định dựa trên thảo luận nội bộ của công ty.

  • volume volume

    - 国务院 guówùyuàn 作出 zuòchū le 重要 zhòngyào 决策 juécè

    - Quốc vụ viện đã đưa ra quyết sách quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao