Đọc nhanh: 边界层 (biên giới tằng). Ý nghĩa là: lớp ranh giới.
✪ 1. lớp ranh giới
boundary layer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边界层
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 邻近 边界
- gần biên giới.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 越过 边界
- vượt biên
- 他们 负责 戍守 边界
- Họ chịu trách nhiệm đóng giữ biên giới.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 右手 边儿 还 差 两层 砖 , 先 找平 了 再 一起 往上 砌
- bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
界›
边›