Đọc nhanh: 边界线 (biên giới tuyến). Ý nghĩa là: đường biên giới, đường ranh giới.
边界线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường biên giới
border line
✪ 2. đường ranh giới
boundary line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边界线
- 边界争端
- tranh chấp biên giới
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 我 只是 想 探寻 我 思想意识 的 边界
- Tôi đang khám phá giới hạn ý thức của mình
- 是非 的 分界线 不容 混淆
- ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
- 我们 的 豆腐 生产线 是 世界 上 最为 先进 的 , 久负盛名
- Dây chuyền sản xuất đậu phụ của chúng tôi là công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới và đã được danh tiếng lâu năm.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
线›
边›