Đọc nhanh: 决堤 (quyết đê). Ý nghĩa là: (của một nguồn nước) để phá vỡ đê của nó, (của đê) sụp đổ.
决堤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của một nguồn nước) để phá vỡ đê của nó
(of a watercourse) to breach its dike
✪ 2. (của đê) sụp đổ
(of dikes) to collapse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决堤
- 大堤 决口 情况危急
- Đê lớn bị vỡ tung tình trạng nguy cấp.
- 洪水 致 堤岸 决口
- Lũ lụt khiến bờ đê bị vỡ.
- 村庄 在 水坝 决堤 时 被 冲走 了
- Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 且 等 他 回来 再 决定
- Tạm đợi anh ấy về rồi quyết định.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
堤›