Đọc nhanh: 冲决 (xung quyết). Ý nghĩa là: phá tung; làm nổ tung; chọc thủng; làm bật tung; làm rách tung; làm vỡ tung; xông; xộc; vọt; nước xói vỡ đê. Ví dụ : - 冲决罗网。 chọc thủng mạng lưới.
冲决 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phá tung; làm nổ tung; chọc thủng; làm bật tung; làm rách tung; làm vỡ tung; xông; xộc; vọt; nước xói vỡ đê
水流冲破堤岸
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲决
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 冲 经验 做 决定
- Dựa vào kinh nghiệm để quyết định.
- 村庄 在 水坝 决堤 时 被 冲走 了
- Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.
- 不要 干涉 他们 的 决定
- Đừng can thiệp vào quyết định của họ.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 人际 冲突 需要 解决
- Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.
- 公平 是 解决 冲突 的 关键所在
- Công bằng là chìa khóa để giải quyết xung đột.
- 眼看 就要 到手 的 粮食 , 决不能 让 洪水 冲走
- nhìn thấy lương thực đã nằm trong tay, không thể để cho nước lũ cuốn đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
决›