Đọc nhanh: 冰壶玉壑集 (băng hồ ngọc hác tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ bằng chữ hán của Trần Nguyên Đán đời Trần. Xem tiểu truyện của tác giả ở vần Đán..
冰壶玉壑集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ bằng chữ hán của Trần Nguyên Đán đời Trần. Xem tiểu truyện của tác giả ở vần Đán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰壶玉壑集
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
壑›
壶›
玉›
集›