Đọc nhanh: 冰凌 (băng lăng). Ý nghĩa là: băng.
冰凌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng
冰; 冰块
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰凌
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 他常 凌辱 别人
- Anh ta thường hiếp đáp người khác.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 那有 块 大凌冰
- Có một tảng băng lớn ở đó.
- 我 去 给 你 拿些 冰激凌
- Anh sẽ đi lấy chút kem cho em.
- 冰激凌 是 孩子 们 的 最 爱
- Kem là món ăn yêu thích của trẻ em.
- 他 姓 凌
- Anh ấy họ Lăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
凌›
núi băngbăng sơn (những tảng băng cực lớn)chỗ dựa mỏng manh; chỗ nương tựa không thể nhờ cậy lâu dài được
sông băng; băng hà
đỉnh băng; đỉnh núi đóng băng quanh năm
trong sạch; có tiết tháo; lạnh như băng; như tuyết như băng; khổ hạnh; khắc khổ; mộc mạc; chân phương; băng sươngnghiêm nghị; khắt khe; gay gắt
Hoa Tuyết, Bông Tuyết