Đọc nhanh: 冰轮 (băng luân). Ý nghĩa là: mặt trăng.
冰轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trăng
指月亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰轮
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
轮›