冰山 bīngshān
volume volume

Từ hán việt: 【băng sơn】

Đọc nhanh: 冰山 (băng sơn). Ý nghĩa là: núi băng, băng sơn (những tảng băng cực lớn), chỗ dựa mỏng manh; chỗ nương tựa không thể nhờ cậy lâu dài được. Ví dụ : - 那个单子还仅仅只是冰山一角 Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.. - 冰山一角而已 Phần nổi của tảng băng chìm, bề nổi của vấn đề.. - 那还只是冰山一角 Đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

Ý Nghĩa của "冰山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰山 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. núi băng

冰冻长年不化的大山

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那个 nàgè 单子 dānzi hái 仅仅只是 jǐnjǐnzhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.

  • volume volume

    - 冰山一角 bīngshānyījiǎo 而已 éryǐ

    - Phần nổi của tảng băng chìm, bề nổi của vấn đề.

  • volume volume

    - hái 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • volume volume

    - de 信用卡 xìnyòngkǎ hái 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • volume volume

    - 这钱 zhèqián 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Tiền chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. băng sơn (những tảng băng cực lớn)

浮在海洋中的巨大冰块,有时长到几里,高到一百米左右,是两极冰川末端断裂,滑落海洋中形成的

✪ 3. chỗ dựa mỏng manh; chỗ nương tựa không thể nhờ cậy lâu dài được

比喻不能长久依赖的靠山

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰山

  • volume volume

    - 轰隆 hōnglōng 一声 yīshēng 大量 dàliàng 冰雪 bīngxuě cóng 山腰 shānyāo 崩落 bēngluò

    - Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 冰山 bīngshān 非常 fēicháng 壮观 zhuàngguān

    - Tảng băng đó thật hùng vĩ.

  • volume volume

    - 冰山一角 bīngshānyījiǎo 而已 éryǐ

    - Phần nổi của tảng băng chìm, bề nổi của vấn đề.

  • volume volume

    - hái 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Đó chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • volume volume

    - 这钱 zhèqián 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Tiền chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • volume volume

    - 看到 kàndào le 巨大 jùdà de 冰山 bīngshān

    - Anh ấy nhìn thấy một núi băng.

  • volume volume

    - de 信用卡 xìnyòngkǎ hái 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 单子 dānzi hái 仅仅只是 jǐnjǐnzhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Danh sách đó là phần nổi của tảng băng chìm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao