Đọc nhanh: 冰霜 (băng sương). Ý nghĩa là: trong sạch; có tiết tháo; lạnh như băng; như tuyết như băng; khổ hạnh; khắc khổ; mộc mạc; chân phương; băng sương, nghiêm nghị; khắt khe; gay gắt. Ví dụ : - 凛若冰霜。 lạnh như băng
冰霜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trong sạch; có tiết tháo; lạnh như băng; như tuyết như băng; khổ hạnh; khắc khổ; mộc mạc; chân phương; băng sương
比喻有节操
- 凛若冰霜
- lạnh như băng
✪ 2. nghiêm nghị; khắt khe; gay gắt
比喻神色严肃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰霜
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 凛若冰霜
- lạnh như băng
- 凛若冰霜
- lạnh như băng.
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 他性 冰
- Anh ấy họ Băng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
霜›