Đọc nhanh: 冠状病毒工作组 (quán trạng bệnh độc công tá tổ). Ý nghĩa là: Coronavirus Study Group (CSG) Nhóm coronavirus và các hội chứng hô hấp cấp tính.
冠状病毒工作组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Coronavirus Study Group (CSG) Nhóm coronavirus và các hội chứng hô hấp cấp tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠状病毒工作组
- 唉 , 病 了 几天 , 把 工作 都 耽误 了
- Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 他 的 工作 状态 十分 出色
- Trạng thái công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 他 由于 工作 压力 而 生病
- Anh ấy bị ốm vì áp lực công việc.
- 这份 奖状 意味着 他 多年 的 辛勤工作 得到 了 认可
- Giải thưởng này có nghĩa là sự chăm chỉ làm việc của anh ấy trong những năm qua đã được công nhận.
- 就是 生病 , 她 也 工作
- Cho dù bị bệnh, cô ấy vẫn làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
冠›
工›
毒›
状›
病›
组›