Đọc nhanh: 中国红十字会 (trung quốc hồng thập tự hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Chữ thập đỏ Trung Quốc.
中国红十字会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Chữ thập đỏ Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国红十字会
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 你 会 发现 中国 制造 四个 字
- Bạn sẽ thấy nó được sản xuất tại Trung Quốc.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
十›
国›
字›
红›