Đọc nhanh: 冠状病毒 (quán trạng bệnh độc). Ý nghĩa là: Virus corona,covid-19. Ví dụ : - 这些病毒被称为冠状病毒,它们是导致非典的罪魁祸首。 Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
冠状病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Virus corona,covid-19
冠状病毒在系统分类上属套式病毒目(Nidovirales)冠状病毒科(Coronaviridae)冠状病毒属(Coronavirus)。冠状病毒属的病毒是具囊膜(envelope)、基因组为线性单股正链的RNA病毒,是自然界广泛存在的一大类病毒。
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠状病毒
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
毒›
状›
病›