Đọc nhanh: 新型冠状病毒 (tân hình quán trạng bệnh độc). Ý nghĩa là: virus corona chủng mới.
新型冠状病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. virus corona chủng mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新型冠状病毒
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 新药 能 消灭 这种 病毒
- Thuốc mới có thể tiêu diệt loại virus này.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 里面 有 我们 最新 的 抗病毒 药
- Đó là thuốc kháng vi-rút mới nhất của chúng tôi
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他 的 新发型 非常 时尚
- Kiểu tóc mới của anh ấy rất phong cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
型›
新›
毒›
状›
病›