Đọc nhanh: 武汉冠状病毒 (vũ hán quán trạng bệnh độc). Ý nghĩa là: Virus corona Vũ Hán.
武汉冠状病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Virus corona Vũ Hán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武汉冠状病毒
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
武›
毒›
汉›
状›
病›