Đọc nhanh: 农民党 (nông dân đảng). Ý nghĩa là: Đảng nông dân (Trung Hoa Dân Quốc).
农民党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng nông dân (Trung Hoa Dân Quốc)
Peasant Party (Republic of China)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农民党
- 他 爸爸 是 个 农民
- Bố tôi là một người nông dân.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 党 的 目标 是 服务 于 人民
- Mục tiêu của Đảng là phục vụ nhân dân.
- 农民 们 喜欢 看 斗鸡 比赛
- Những người nông dân thích xem các cuộc thi gà chọi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
农›
民›