Đọc nhanh: 冬青树 (đông thanh thụ). Ý nghĩa là: cây ô rô.
冬青树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ô rô
holly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬青树
- 这棵树 冬天 变得 光秃秃
- Cây này trở nên trụi lá vào mùa đông.
- 冬天 叶子 全掉 了 , 只 剩下 光秃秃 的 树枝
- mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.
- 冬夏 常青
- xanh tốt quanh năm.
- 这棵树 冬夏 常青
- Cây này xanh tươi suốt cả đông hè.
- 梅树 在 冬天 开花
- Cây mơ nở hoa vào mùa đông.
- 初冬 , 树上 还 残存 几片 枯叶
- đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô
- 一 刮风 , 这种 树 就 容易 倒
- Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,
- 树梢 发青 , 已经 现出 了 几分 春意
- ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
树›
青›