Đọc nhanh: 农事活动 (nông sự hoạt động). Ý nghĩa là: Các hoạt động nông nghiệp.
农事活动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các hoạt động nông nghiệp
agricultural activities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农事活动
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 解放前 农民 们 穷年累月 地 辛苦 劳动 , 但 生活 仍旧 很 苦
- trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
- 事情 落实 了 , 干活 也 塌心
- sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 外事活动
- hoạt động đối ngoại, công việc đối ngoại.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
农›
动›
活›