社会活动 shèhuì huódòng
volume volume

Từ hán việt: 【xã hội hoạt động】

Đọc nhanh: 社会活动 (xã hội hoạt động). Ý nghĩa là: hoạt động xã hội.

Ý Nghĩa của "社会活动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

社会活动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoạt động xã hội

本职工作以外的集体活动,如党团活动、工会活动等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会活动

  • volume volume

    - 活跃 huóyuè 绘画 huìhuà 社会 shèhuì 之中 zhīzhōng

    - Cô hoạt động tích cực trong hội hội họa.

  • volume volume

    - 参与 cānyù 活动 huódòng néng 深刻 shēnkè 体会 tǐhuì 合作 hézuò

    - Tham gia hoạt động giúp hiểu rõ sự hợp tác.

  • volume volume

    - 刘姐 liújiě 参加 cānjiā 社会活动 shèhuìhuódòng

    - Chị Lưu tham gia hoạt động xã hội.

  • volume volume

    - 积极参与 jījícānyù 社区活动 shèqūhuódòng

    - Anh ấy tích cực tham gia hoạt động cộng đồng.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 这次 zhècì 活动 huódòng 我会 wǒhuì 参与 cānyù

    - Về hoạt động lần này, tôi sẽ tham gia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gēn 社区 shèqū 宣传 xuānchuán 节日 jiérì 活动 huódòng

    - Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.

  • volume volume

    - 抗议 kàngyì 活动 huódòng 引起 yǐnqǐ le 社会 shèhuì 骚动 sāodòng

    - Hoạt động biểu tình đã gây ra sự rối loạn trong xã hội.

  • volume volume

    - 她们 tāmen 活动 huódòng 改善 gǎishàn 社区 shèqū 环境 huánjìng

    - Họ hành động để cải thiện môi trường cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+3 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFG (戈火土)
    • Bảng mã:U+793E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao