军师 jūnshī
volume volume

Từ hán việt: 【quân sư】

Đọc nhanh: 军师 (quân sư). Ý nghĩa là: quân sư; cố vấn; luật sư, quan thày. Ví dụ : - 你要下象棋我来给你当军师。 nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.

Ý Nghĩa của "军师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军师 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quân sư; cố vấn; luật sư

旧时小说戏曲中所说在军中担任谋划的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào 下象棋 xiàxiàngqí 我来 wǒlái gěi dāng 军师 jūnshī

    - nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.

✪ 2. quan thày

设谋献计的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军师

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 对垒 duìlěi

    - hai bên dàn quân.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 会合 huìhé hòu 继续前进 jìxùqiánjìn

    - hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.

  • volume volume

    - 俘虏 fúlǔ le 敌军 díjūn 师长 shīzhǎng

    - bắt được sư đoàn trưởng của địch.

  • volume volume

    - 缴获 jiǎohuò de 武器 wǔqì 足够 zúgòu 武装 wǔzhuāng 我军 wǒjūn 两个 liǎnggè shī

    - vũ khí thu được của địch, đủ trang bị hai sư đoàn quân ta.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 老师 lǎoshī 赞赏 zànshǎng 而且 érqiě 同学们 tóngxuémen

    - Không chỉ giáo viên khen ngợi anh ấy, mà các bạn học cũng vậy.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 对峙 duìzhì ( 相持不下 xiāngchíbùxià )

    - quân hai bên đang ở thế giằng co.

  • volume volume

    - yào 下象棋 xiàxiàngqí 我来 wǒlái gěi dāng 军师 jūnshī

    - nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.

  • volume volume

    - zài shī 主力部队 zhǔlìbùduì 之前 zhīqián 先行 xiānxíng 派出 pàichū 装甲车 zhuāngjiǎchē 侦察 zhēnchá 敌军 díjūn de 活动 huódòng

    - Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao