Đọc nhanh: 狗头军师 (cẩu đầu quân sư). Ý nghĩa là: quân sư quạt mo.
狗头军师 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân sư quạt mo
指爱给人出主意而主意并不高明的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗头军师
- 小狗 的 头 很 可爱
- Đầu của chú chó con rất dễ thương.
- 狗 咋 住 了 骨头
- Con chó cắn chặt khúc xương.
- 夏天 到 了 , 大热天 , 我们 常常 可以 看见 狗 总是 在 吐舌头
- Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 我军 先头部队 和 敌人 遭遇 了
- đội quân tiên phong của ta đã chạm trán với quân địch.
- 你 要 下象棋 , 我来 给 你 当 军师
- nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.
- 小狗 回过头来 看 了 看
- Chú chó quay đầu lại nhìn một lát.
- 他 的 头像 是 一只 小狗
- Ảnh đại diện của anh ấy là một chú chó nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
头›
师›
狗›