狗头军师 gǒutóu jūnshī
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu đầu quân sư】

Đọc nhanh: 狗头军师 (cẩu đầu quân sư). Ý nghĩa là: quân sư quạt mo.

Ý Nghĩa của "狗头军师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗头军师 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân sư quạt mo

指爱给人出主意而主意并不高明的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗头军师

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu de tóu hěn 可爱 kěài

    - Đầu của chú chó con rất dễ thương.

  • volume volume

    - gǒu zhù le 骨头 gǔtóu

    - Con chó cắn chặt khúc xương.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān dào le 大热天 dàrètiān 我们 wǒmen 常常 chángcháng 可以 kěyǐ 看见 kànjiàn gǒu 总是 zǒngshì zài 吐舌头 tǔshétou

    - Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng ràng 这条 zhètiáo gǒu 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - không được để con chó này lưu lạc đầu đường

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 先头部队 xiāntóubùduì 敌人 dírén 遭遇 zāoyù le

    - đội quân tiên phong của ta đã chạm trán với quân địch.

  • volume volume

    - yào 下象棋 xiàxiàngqí 我来 wǒlái gěi dāng 军师 jūnshī

    - nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 回过头来 huíguòtóulái kàn le kàn

    - Chú chó quay đầu lại nhìn một lát.

  • volume volume

    - de 头像 tóuxiàng shì 一只 yīzhī 小狗 xiǎogǒu

    - Ảnh đại diện của anh ấy là một chú chó nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao