Đọc nhanh: 军令如山 (quân lệnh như sơn). Ý nghĩa là: một mệnh lệnh quân sự phải được tuân theo, Quân lệnh chất như núi (thành ngữ).
军令如山 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một mệnh lệnh quân sự phải được tuân theo
a military order must be obeyed
✪ 2. Quân lệnh chất như núi (thành ngữ)
military orders are like mountains (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军令如山
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 军士长 命令 士兵 靠拢
- Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.
- 军队 准备 炸掉 那座 山
- Quân đội chuẩn bị phá bỏ ngọn núi đó.
- 军民团结 如一人 , 试看 天下 谁 能 敌
- quân dân đoàn kết một lòng, xem trên đời này có ai địch nổi.
- 士兵 们 一般 都 思想保守 , 然而 , 如果 他们 得到 军饷 太 少
- Tuy nhiên, những người lính thường bảo thủ, nếu họ nhận được quá ít lương
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
军›
如›
山›
trì luật vững như núi (thành ngữ); thực thi pháp luật một cách nghiêm minh
nói là làm ngay; nói sao làm vậy
hiệu lệnh như sơn; quân kỷ nghiêm minh
kỷ luật nghiêm minh; nghiêm chỉnh chấp hành pháp lệnh (Phải nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật. Có lệnh thì phải thực hiện, có điều cấm thì không được làm.)