Đọc nhanh: 号令如山 (hiệu lệnh như sơn). Ý nghĩa là: hiệu lệnh như sơn; quân kỷ nghiêm minh.
号令如山 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu lệnh như sơn; quân kỷ nghiêm minh
发出军令就坚决执行,不可更改形容军纪严明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号令如山
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 他 号 着 跑 向 山顶
- Anh ấy vừa hét vừa chạy lên đỉnh núi.
- 如果 你 不 知道 自己 的 学号 , 黑板 上 有 个 名单
- Nếu bạn không biết mã số báo danh của mình, có một danh sách trên bảng đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
号›
如›
山›