军令状 jūnlìngzhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【quân lệnh trạng】

Đọc nhanh: 军令状 (quân lệnh trạng). Ý nghĩa là: giấy bảo đảm thực hiện quân lệnh (trong tiểu thuyết và trong hý khúc thời xưa).

Ý Nghĩa của "军令状" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军令状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy bảo đảm thực hiện quân lệnh (trong tiểu thuyết và trong hý khúc thời xưa)

戏曲和旧小说中所说接受军令后写的保证书,表示如不能完成任务,愿依军法受惩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军令状

  • volume volume

    - 军士长 jūnshìzhǎng 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng 靠拢 kàolǒng

    - Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.

  • volume volume

    - 军中 jūnzhōng 虎将 hǔjiàng 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 下令 xiàlìng 部下 bùxià 攻城 gōngchéng

    - Tướng ra lệnh cho binh lính tấn công thành phố.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 命令 mìnglìng 将军 jiāngjūn 准备 zhǔnbèi 征伐 zhēngfá

    - Nhà vua ra lệnh tướng quân chuẩn bị chinh phạt.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 下达 xiàdá le 进攻 jìngōng de 命令 mìnglìng

    - Tướng quân ra lệnh tấn công.

  • volume volume

    - 将士用命 jiàngshìyòngmìng ( 军官 jūnguān 土兵 tǔbīng dōu 服从命令 fúcóngmìnglìng )

    - tướng sĩ đều theo lệnh.

  • volume volume

    - 舰队 jiànduì 司令 sīlìng chéng 直升机 zhíshēngjī 视察 shìchá suǒ 指挥 zhǐhuī de 军舰 jūnjiàn

    - Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.

  • volume volume

    - 服从命令 fúcóngmìnglìng shì 军人 jūnrén de 天职 tiānzhí

    - phục tùng mệnh lệnh là trách nhiệm thiêng liêng của quân nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao