Đọc nhanh: 军团杆菌 (quân đoàn can khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn legionella.
军团杆菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi khuẩn legionella
legionella bacteria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军团杆菌
- 军民团结
- quân dân đoàn kết.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 包围 歼击 敌军 一个团
- bao vây và tiêu diệt một trung đoàn địch.
- 我 军用 两个 团 的 兵力 牵制 了 敌人 的 右翼
- quân ta sử dụng hai trung đoàn kềm chế cánh phải của địch.
- 军民团结 力量 大 无穷
- Quân dân đoàn kết thì sức mạnh vô hạn.
- 这个 军团 非常 强大
- Quân đoàn này rất mạnh.
- 军民团结 如一人 , 试看 天下 谁 能 敌
- quân dân đoàn kết một lòng, xem trên đời này có ai địch nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
团›
杆›
菌›