Đọc nhanh: 军事科学 (quân sự khoa học). Ý nghĩa là: khoa học quân sự, binh khoa.
军事科学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học quân sự
研究战争和战争指导规律的科学
✪ 2. binh khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事科学
- 军事科学
- khoa học quân sự.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 他 献身 于 科学事业
- Anh ấy hiến thân cho sự nghiệp khoa học.
- 向 科学 进军
- tiến quân vào khoa học.
- 毅然 献身 祖国 的 科学事业
- kiên quyết hiến thân cho sự nghiệp khoa học của tổ quốc.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
学›
科›