Đọc nhanh: 胡志明陵墓 (hồ chí minh lăng mộ). Ý nghĩa là: Lăng mộ Hồ Chí Minh.
✪ 1. Lăng mộ Hồ Chí Minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡志明陵墓
- 胡志明 是 越南 第一任 主席
- Hồ Chí Minh là chủ tịch nước đầu tiên của Việt Nam.
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 西贡 现在 叫 胡志明市
- Sài Gòn hiện nay được gọi là thành phố Hồ Chí Minh.
- 我 周一 去 胡志明市 出差
- Thứ hai tôi đi thành phố Hồ Chí Minh công tác.
- 胡志明 是 越南 的 伟大领袖
- Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.
- 我 坐飞机 去 胡志明市
- Tôi ngồi máy bay đến Thành phố Hồ Chí Minh.
- 用 马列主义 、 胡志明 思想 武装 我们 的 头脑
- đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墓›
志›
明›
胡›
陵›