Đọc nhanh: 内燃机燃料转换装置 (nội nhiên cơ nhiên liệu chuyển hoán trang trí). Ý nghĩa là: Bộ biến đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong.
内燃机燃料转换装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ biến đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内燃机燃料转换装置
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 燃料
- nhiên liệu
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
换›
料›
机›
燃›
置›
装›
转›