Đọc nhanh: 内助 (nội trợ). Ý nghĩa là: vợ; bà xã.
内助 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ; bà xã
指妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内助
- 她 内疚 没有 帮助 朋友
- Cô ấy áy náy vì không giúp bạn.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 皇后 是 皇帝 的 贤内助
- Hoàng hậu là trợ thủ đắc lực của hoàng đế.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
助›