Đọc nhanh: 浑家 (hồn gia). Ý nghĩa là: vợ; nhà tôi; bà xã (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu).
✪ 1. vợ; nhà tôi; bà xã (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
妻子 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑家
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 一体 浑然
- một khối
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
浑›