Đọc nhanh: 白内障 (bạch nội chướng). Ý nghĩa là: bệnh đục tinh thể; thong manh; bệnh đục nhân mắt. 病,症状是眼球的晶状体发生混浊而影响视力. Ví dụ : - 先天性白内障 bệnh đục nhân mắt bẩm sinh. - 老年白内障 bệnh đục tinh thể tuổi già
白内障 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh đục tinh thể; thong manh; bệnh đục nhân mắt. 病,症状是眼球的晶状体发生混浊而影响视力
最常见的是老年性白内障; 病, 症状是眼球的晶状体发生混浊而影响视力最常见的是老年性白内障
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 老年 白内障
- bệnh đục tinh thể tuổi già
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白内障
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 白内障 患者 , 有 的 可以 经过 手术 复明
- người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 老年 白内障
- bệnh đục tinh thể tuổi già
- 白内障 摘除
- trừ đi bệnh đục thuỷ tinh thể.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
白›
障›