内阻 nèi zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nội trở】

Đọc nhanh: 内阻 (nội trở). Ý nghĩa là: điện trở, điện trở trong.

Ý Nghĩa của "内阻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

内阻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điện trở

电源内部电路的电阻

✪ 2. điện trở trong

电子管重要参数之一,当其他电极电压不变时,阳极电压的变化量与相应的阳极电流变化量的比值叫做内阻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内阻

  • volume volume

    - 一枚 yīméi 钱币 qiánbì de 内在 nèizài 价值 jiàzhí 是造 shìzào 这枚 zhèméi 钱币 qiánbì de 金属 jīnshǔ de 价值 jiàzhí

    - Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān nèi

    - Trong ba ngày

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān de 时间 shíjiān 逛得 guàngdé wán 河内 hénèi ma

    - Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?

  • volume volume

    - 不可 bùkě 厕入 cèrù 其内 qínèi

    - Không được tham gia vào trong đó.

  • volume volume

    - 性高潮 xìnggāocháo 一样 yīyàng 脑内会 nǎonèihuì 释出 shìchū 内啡肽 nèifēitài

    - Endorphin có thể so sánh với cực khoái.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shì 在内 zàinèi de 宝马 bǎomǎ nèi bèi 发现 fāxiàn de

    - Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • - 上楼 shànglóu 时间 shíjiān 通常 tōngcháng shì zài 登记 dēngjì hòu de 几分钟 jǐfēnzhōng 之内 zhīnèi

    - Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù , Zǔ
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLBM (弓中月一)
    • Bảng mã:U+963B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao