Đọc nhanh: 典狱 (điển ngục). Ý nghĩa là: giám ngục; cai ngục; chúa ngục.
典狱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giám ngục; cai ngục; chúa ngục
掌管监狱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典狱
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 去 找 典狱长
- Tôi sẽ đến gặp quản giáo.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 五个 监狱 正在 进行 改建
- Năm nhà tù đang trong quá trình cải tạo.
- 今日 举行 加冕 典
- Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
狱›