Đọc nhanh: 雅思听力 (nhã tư thính lực). Ý nghĩa là: bài nghe IELTs.
雅思听力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài nghe IELTs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅思听力
- 学 听力 课
- Học môn thính lực
- 你 的 深度 思考 能力 , 正在 被 低智 绑架
- Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ
- 他 的 听力 一直 不太好
- Thính giác của anh ấy luôn không tốt.
- 听力 是 沟通 的 重要 部分
- Khả năng nghe là phần quan trọng trong giao tiếp.
- 他 听话 很 吃力
- Anh ấy rất khó khăn để nghe.
- 听课 时 思想 要 集中
- khi nghe giảng bài phải tập trung tư tưởng.
- 听说 可以 提高 外语 能力
- Nghe nói có thể nâng cao khả năng ngoại ngữ.
- 他 努力 听 清 声音
- Anh ấy cố gắng nghe rõ âm thanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
听›
思›
雅›