Đọc nhanh: 雅典卫城 (nhã điển vệ thành). Ý nghĩa là: Acropolis (Athens). Ví dụ : - 我又没让你推倒雅典卫城 Tôi không bảo bạn đánh sập Acropolis.
雅典卫城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Acropolis (Athens)
the Acropolis (Athens)
- 我 又 没 让 你 推倒 雅典卫城
- Tôi không bảo bạn đánh sập Acropolis.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅典卫城
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 风格 典雅
- phong cách tao nhã
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 我 又 没 让 你 推倒 雅典卫城
- Tôi không bảo bạn đánh sập Acropolis.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
卫›
城›
雅›