Đọc nhanh: 古雅典 (cổ nhã điển). Ý nghĩa là: Athens cổ đại.
古雅典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Athens cổ đại
ancient Athens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古雅典
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
- 姐姐 爱 听 古典音乐
- Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.
- 他们 之间 的 感情 很 古雅
- Tình cảm giữa họ rất chân thành và thanh nhã.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
古›
雅›