Đọc nhanh: 典则 (điển tắc). Ý nghĩa là: phép tắc; nguyên tắc; luật lệ.
典则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phép tắc; nguyên tắc; luật lệ
典章法则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典则
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 不敢 则 声
- không dám lên tiếng
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 巴瑞则 淹没 中 我 那 经典 抱 摔 的 难堪 中
- Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
则›