Đọc nhanh: 雅典娜 (nhã điển na). Ý nghĩa là: Athena.
雅典娜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Athena
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅典娜
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 风格 典雅
- phong cách tao nhã
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 我 又 没 让 你 推倒 雅典卫城
- Tôi không bảo bạn đánh sập Acropolis.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
娜›
雅›