反兴奋剂 fǎn xīngfèn jì
volume volume

Từ hán việt: 【phản hưng phấn tễ】

Đọc nhanh: 反兴奋剂 (phản hưng phấn tễ). Ý nghĩa là: chống pha tạp, chất chống kích thích, chính sách chống ma túy trong thể thao.

Ý Nghĩa của "反兴奋剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反兴奋剂 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chống pha tạp

anti-doping

✪ 2. chất chống kích thích

anti-stimulant

✪ 3. chính sách chống ma túy trong thể thao

policy against drugs in sports

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反兴奋剂

  • volume volume

    - 觉得 juéde suō 利斯 lìsī 的确 díquè zài 服用 fúyòng 兴奋剂 xīngfènjì

    - Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.

  • volume volume

    - 奋起 fènqǐ 反击 fǎnjī

    - vùng lên đánh lại

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn tiào 起来 qǐlai

    - Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn 之情 zhīqíng 难以 nányǐ 自已 zìyǐ

    - Không thể kìm nén được sự phấn khích.

  • volume volume

    - hái 多亏 duōkuī 我加 wǒjiā de jiǎ 兴奋剂 xīngfènjì

    - Nhờ tôi bổ sung chất kích thích kali.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 冲着 chōngzhe 兴奋剂 xīngfènjì de 事来 shìlái de ma

    - Đây có phải là doping không?

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 处方 chǔfāng 兴奋剂 xīngfènjì

    - Đây là một chất kích thích theo toa

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴奋 xīngfèn 参加 cānjiā le 音乐会 yīnyuèhuì

    - Họ phấn khích tham gia buổi hòa nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KW (大田)
    • Bảng mã:U+594B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao