咬紧牙关 yǎo jǐn yáguān
volume volume

Từ hán việt: 【giảo khẩn nha quan】

Đọc nhanh: 咬紧牙关 (giảo khẩn nha quan). Ý nghĩa là: (văn học) cắn chặt răng (thành ngữ); (nghĩa bóng) nghiến răng chịu đau, cắn viên đạn, è cổ.

Ý Nghĩa của "咬紧牙关" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咬紧牙关 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) cắn chặt răng (thành ngữ); (nghĩa bóng) nghiến răng chịu đau

lit. to bite the teeth tightly (idiom); fig. to grit one's teeth and bear the pain

✪ 2. cắn viên đạn

to bite the bullet

✪ 3. è cổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咬紧牙关

  • volume volume

    - hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Cô nghiến răng căm hận.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - 咬紧牙关 yǎojǐnyáguān

    - cắn chặt răng

  • volume volume

    - 牙关紧闭 yáguānjǐnbì

    - răng nghiến chặt

  • volume volume

    - 睡觉时 shuìjiàoshí 咬牙 yǎoyá ma

    - Bạn có nghiến răng khi ngủ không?

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 忍住 rěnzhù le 疼痛 téngtòng

    - Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 坚持 jiānchí le 下来 xiàlai

    - Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.

  • volume volume

    - 气得 qìdé 咬紧 yǎojǐn 嘴唇 zuǐchún 身子 shēnzi 剧烈 jùliè 抖动 dǒudòng

    - cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Yǎo
    • Âm hán việt: Giao , Giảo , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYCK (口卜金大)
    • Bảng mã:U+54AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao