Đọc nhanh: 牙关紧闭症 (nha quan khẩn bế chứng). Ý nghĩa là: cái khóa, cứng hàm.
牙关紧闭症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái khóa
lockjaw
✪ 2. cứng hàm
trismus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙关紧闭症
- 咬紧牙关
- cắn chặt răng
- 牙关紧闭
- răng nghiến chặt
- 他 用力 关闭 了 窗户
- Anh ấy dùng lực đóng cửa sổ lại.
- 我们 需要 关闭 窗户
- Chúng ta cần đóng cửa sổ.
- 他们 关闭 了 所有 的 商店
- Họ đã đóng cửa tất cả các cửa hàng.
- 学校 暨 图书馆 今日 关闭
- Trường học và thư viện hôm nay đóng cửa.
- 中国 采用 闭关锁国 的 政策
- Trung Quốc áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng.
- 如何 解决 空巢 症 的 问题 是 整个 社会 都 应该 关心 的 问题
- Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
牙›
症›
紧›
闭›