Đọc nhanh: 关押 (quan áp). Ý nghĩa là: bỏ tù; bắt nhốt; tống giam; tống vào ngục; giam. Ví dụ : - 关押犯人 bỏ tù tội phạm
关押 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ tù; bắt nhốt; tống giam; tống vào ngục; giam
把犯罪的人关起来
- 关押 犯人
- bỏ tù tội phạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关押
- 关押 犯人
- bỏ tù tội phạm
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
押›