关羽 guānyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【quan vũ】

Đọc nhanh: 关羽 (quan vũ). Ý nghĩa là: Quan Vũ; Quan Công; Quan Vân Trường.

Ý Nghĩa của "关羽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

关羽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quan Vũ; Quan Công; Quan Vân Trường

三国蜀汉大将字云长河东解县 (今山西运城县解州镇) 人东汉末从刘备起兵,并与刘备及张飞在桃园结义刘备为曹操所败,他被俘后,虽颇受操厚待,并封为汉寿亭侯,然仍归返刘备214年 (献宗建安十九年) 镇守荆州219年 (献宗建安二十四年) 围攻曹操部将曹仁于樊城 又大破于禁所率七军以后荆州空虚,被孙权袭取荆州,他兵败被俘遇害其"忠"、"义"操行被封建 统治者所渲染,并加以神化,尊之为"关公"、"关帝"今华北不少地区广大农村中都建有"关帝庙",俗称"关老爷庙"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关羽

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 今年冬天 jīnniándōngtiān 交关 jiāoguān lěng

    - mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen de 关系 guānxì

    - Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - 专利法 zhuānlìfǎ gēn 是否 shìfǒu 故意 gùyì 无关 wúguān

    - Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • volume volume

    - 不是 búshì 那个 nàgè 开关 kāiguān 这个 zhègè 蠢货 chǔnhuò

    - Không phải cái van đó, đồ ngốc!

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 无关 wúguān de 情节 qíngjié jiù yīng 割弃 gēqì

    - đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 吸引 xīyǐn le 全球 quánqiú de 关注 guānzhù

    - World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao