Đọc nhanh: 关东糖 (quan đông đường). Ý nghĩa là: đường quan đông; mạch nha quan đông (đường làm bằng mạch nha và gạo, màu trắng hoặc hơi vàng).
关东糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường quan đông; mạch nha quan đông (đường làm bằng mạch nha và gạo, màu trắng hoặc hơi vàng)
一种麦芽糖,用麦芽和米或杂粮制成,白色或带黄色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关东糖
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 关东 人参 号称 极品
- nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 关 好 门窗 , 省得 被 偷东西
- Đóng cửa sổ cẩn thận, để tránh bị trộm.
- 你 需要 一些 东西 来 帮助 你 控制 血糖
- Bạn cần một cái gì đó để giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu của bạn.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
关›
糖›