Đọc nhanh: 关顾 (quan cố). Ý nghĩa là: quan tâm chăm sóc.
关顾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan tâm chăm sóc
关怀照顾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关顾
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 同志 们 对 我 的 关切 和 照顾 使 我 终身 铭感
- sự quan tâm và chăm sóc của các đồng chí đối với tôi làm cho tôi ghi nhớ mãi không quên.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 感谢 大家 的 关怀 和 照顾
- Cảm ơn mọi người đã quan tâm và chăm sóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
顾›