共存性 gòngcún xìng
volume volume

Từ hán việt: 【cộng tồn tính】

Đọc nhanh: 共存性 (cộng tồn tính). Ý nghĩa là: khả năng tương thích, khả năng cùng tồn tại.

Ý Nghĩa của "共存性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

共存性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khả năng tương thích

compatibility

✪ 2. khả năng cùng tồn tại

the possibility of mutual coexistence

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共存性

  • volume volume

    - 一共 yīgòng 三个 sāngè 苹果 píngguǒ 弟弟 dìdì chī le liǎ gěi 哥哥 gēge liú le 一个 yígè

    - Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.

  • volume volume

    - 一息尚存 yīxīshàngcún 此志 cǐzhì 不懈 bùxiè

    - Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.

  • volume volume

    - 矛盾 máodùn 判断 pànduàn 不能 bùnéng 共存 gòngcún

    - Phán đoán đối lập không thể cùng tồn tại.

  • volume volume

    - 悟性 wùxìng chà 没有 méiyǒu 意识 yìshí dào 存在 cúnzài de 危险 wēixiǎn

    - Anh ấy thiếu sự nhạy bén, không nhận thức được những nguy hiểm tồn tại.

  • volume volume

    - zài 公共场合 gōnggòngchǎnghé 张扬 zhāngyáng 个性 gèxìng

    - Cô ấy thể hiện cá tính một cách tùy tiện nơi công cộng.

  • volume volume

    - 当前 dāngqián 群众性 qúnzhòngxìng 精神文明 jīngshénwénmíng 创建活动 chuàngjiànhuódòng 仍然 réngrán 存在 cúnzài 一些 yīxiē 问题 wèntí

    - Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 地方戏 dìfāngxì dōu yǒu 个性 gèxìng dàn 作为 zuòwéi 戏曲 xìqǔ yòu yǒu 共性 gòngxìng

    - kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.

  • volume volume

    - zhè shì 进化 jìnhuà 过程 guòchéng zhōng 帮助 bāngzhù 物种 wùzhǒng 生存 shēngcún 下来 xiàlai de 适切 shìqiè xìng

    - Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gǒng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cộng , Củng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+5171
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao